Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Meyer Guggenheim


noun
United States industrialist (born in Switzerland) who with his sons established vast mining and metal processing companies (1828-1905)
Syn:
Guggenheim
Instance Hypernyms:
industrialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.